Có 2 kết quả:
核裂变 hé liè biàn ㄏㄜˊ ㄌㄧㄝˋ ㄅㄧㄢˋ • 核裂變 hé liè biàn ㄏㄜˊ ㄌㄧㄝˋ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) atomic fission
(2) nuclear fission
(3) fission
(2) nuclear fission
(3) fission
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) atomic fission
(2) nuclear fission
(3) fission
(2) nuclear fission
(3) fission
Bình luận 0